Methyl furfuryl disulfide có mùi quả mọng, trái cây, rau củ.
|
Tên sản phẩm: |
Metyl furfuryl disulfua |
|
từ đồng nghĩa: |
Metyl fufuryl disulfua để tổng hợp;CL051;2-[(Methyldisulfanyl)metyl]furan;2-[(metyldithio)metyl]-fura;2-[(metyldithio)metyl]furan;2-furfurylmetyl-disulphua;Furan, 2-[(metyldithio)metyl]-;METHYL FURFURYL DISULFIDE |
|
CAS: |
57500-00-2 |
|
MF: |
C6H8OS2 |
|
MW: |
160.26 |
|
EINECS: |
260-773-7 |
|
Danh mục sản phẩm: |
hương vị sunfua |
|
Tệp Mol: |
57500-00-2.mol |
|
|
|
|
điểm sôi |
60-61 °C0,8 mm Hg |
|
Tỉ trọng |
1,162 g/mL ở 25 °C |
|
FEMA |
3362 | METHYL FURFURYL DISULFIDE |
|
chỉ số khúc xạ |
n20/D 1.568 |
|
Fp |
194°F |
|
nhiệt độ lưu trữ |
Bảo quản dưới +30°C. |
|
Trọng lượng riêng |
1.080 |
|
Số JECFA |
1078 |
|
Tham chiếu cơ sở dữ liệu CAS |
57500-00-2(Tham khảo cơ sở dữ liệu CAS) |
|
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST |
Furan, 2-[(metyldithio)metyl]-(57500-00-2) |
|
Hệ thống đăng ký chất EPA |
Furan, 2-[(metyldithio)metyl]- (57500-00-2) |
|
Mã nguy hiểm |
Xi |
|
Báo cáo rủi ro |
36/37/38 |
|
Tuyên bố an toàn |
26-36/37/39 |
|
RIDADR |
VÀ 3334 |
|
WGK Đức |
3 |
|
Mã HS |
29321900 |
|
Sự miêu tả |
Methyl furfuryl disulfide có mùi quả mọng, trái cây, rau củ. |
|
Tính chất hóa học |
Methyl furfuryl disulfide có hương vị quả mọng, trái cây, rau củ. |