Tên sản phẩm: |
Dihydroactindiolide |
Từ đồng nghĩa: |
Tế bào OCI-AML4; 4,4,7a-Trimethyl-5,6,7,7a-tetrahydrobenzofuran-2 (4H) -one (R-Dihydroactinidiolide); 5,6,7,7A-TETRAHYDRO-4,4,7A -TRIMETHYL-2 (4H) BENZOFURANONE; Fema 4020; 2 (4H) -Benzofuranone, 5,6,7,7a-tetrahydro-4,4,7a-trimethyl-, (7aR) -; 2 (4H) -Benzofone Axit axetic 5,6,7 ,; (2,6,6-Trimethyl-2-hydroxycyclohexylidene); (7aR) -5,6,7,7a-Tetrahydro-4,4,7aÎ ± -trimethyl-2 (4H) -benzofurone |
CAS: |
17092-92-1 |
MF: |
C11H16O2 |
MW: |
180.24 |
EINECS: |
239-390-4 |
Danh mục sản phẩm: |
hương vị ester |
Tập tin Mol: |
17092-92-1.mol |
|
Độ nóng chảy |
70-71 ° |
alpha |
D24 -121.0 ° (c = 1.05 trong CHCl3) |
Điểm sôi |
296,1 ± 9.0 ° C (Dự đoán) |
tỉ trọng |
1,05 ± 0,1g / cm3 (Dự đoán) |
Fema |
4020 | (+/-) - (2,6,6-TRIMETHYL-2-HYDROXYCYCLOHEXYLIDENE) ACIDIC ACID GAMMA-LACTONE |
Số JECFA |
1164 |
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST |
2 (4H) -benzofuranone, 5,6,7,7a-tetrahydro-4,4,7a-trimethyl-, (r) - (17092-92-1) |
Báo cáo an toàn |
24/11 |
Mã HS |
29329990 |