|
Tên sản phẩm: |
cis-3-Hexenyl lactate |
|
Từ đồng nghĩa: |
2-hydroxy-, 3-hexenylester, (Z) -Propanoicacid; (Z) -hex-3-enyl lactate; CIS-3-HEXENYL LACTATE 98 +%; LACTIC ACID CIS-3-HEXEN-1-YL ESTER 96+ %; Axit propanoic, este 2-hydroxy-, (3Z) -3-hexenyl; Axit propanoic, este 2-hydroxy-, 3-hexenyl, (Z) -; CIS-3-HEXENYL LACTATE; cis-3-Hexenyl Lactate 61931-81-5 |
|
CAS: |
61931-81-5 |
|
MF: |
C9H16O3 |
|
MW: |
172.22 |
|
EINECS: |
263-337-4 |
|
Danh mục sản phẩm: |
Danh sách theo thứ tự chữ cái; Hương liệu và Nước hoa; G-H |
|
Tập tin Mol: |
61931-81-5.mol |
|
|
|
|
Điểm sôi |
71 ° C0,7 mm Hg (sáng.) |
|
tỉ trọng |
0,982 g / mL ở 25 ° C (lit.) |
|
Fema |
3690 | CIS-3-HEXENYL LACTATE |
|
Chỉ số khúc xạ |
n20 / D 1.446 (sáng.) |
|
Fp |
> 230 ° F |
|
pka |
13,03 ± 0,20 (Dự đoán) |
|
Trọng lượng riêng |
0.984 |
|
Số JECFA |
934 |
|
Tham chiếu dữ liệu CAS |
61931-81-5 (Tham chiếu CAS DataBase) |
|
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST |
Cis-3-hexenyllactate (61931-81-5) |
|
Hệ thống đăng ký chất EPA |
Axit propanoic, este 2-hydroxy-, (3Z) -3-hexenyl (61931-81-5) |
|
Mã nguy hiểm |
Xi |
|
Báo cáo rủi ro |
36/37/38 |
|
Báo cáo an toàn |
26-36 |
|
WGK Đức |
3 |
|
Mã HS |
29181100 |
|
Sự miêu tả |
cis-3-Hexenyl lactate có mùi trái cây màu xanh lá cây. |
|
Tính chất hóa học |
cis-3-Hexenyl lactate có mùi trái cây màu xanh lá cây |
|
Tần suất xảy ra |
Báo cáo được tìm thấy trong rượu brandy và nho |
|
Giá trị ngưỡng hương vị |
Đặc điểm vị giác ở 50 ppm: màu xanh lá cây, lá, sáp với trái cây, sắc thái nhiệt đới. |