Mã cas của Bis(2-methyl-3-furyl)disulfide là 28588-75-2.
|
Tên sản phẩm: |
Bis(2-metyl-3-furyl)disulfua |
|
từ đồng nghĩa: |
BIS(2-METHYL-3-FURANYL) DISULFIDE;2-Methyl-3-furyl disulphide: 3,3μ-Dithio-2,2μ-dimethyldifuran;2-Methyl-3-(2-methylfuran-3-yl)disulfanylfuran;Bis(2-methyl-3-furyl)disulphide,98%;Bis(2-methyl-3-furyl)disulfide >=98,0%;2-Methyl-3-Furyl Disulfide;2-Methyl-3-Fruryl Disulfua;3,3'-dithiobis(2-metylfuran) |
|
CAS: |
28588-75-2 |
|
MF: |
C10H10O2S2 |
|
MW: |
226.32 |
|
EINECS: |
249-095-2 |
|
Danh mục sản phẩm: |
Hương vị sunfua; Dược phẩm trung gian |
|
Tệp Mol: |
28588-75-2.mol |
|
|
|
|
điểm sôi |
280°C |
|
Tỉ trọng |
1,211 g/mL ở 25°C |
|
FEMA |
3259 | BIS(2-METHYL-3-FURYL) Disulfua |
|
chỉ số khúc xạ |
1.572-1.583 |
|
Fp |
110°C |
|
hình thức |
Chất lỏng |
|
màu sắc |
Màu vàng trong đến màu hổ phách hoặc màu cam |
|
Mùi |
mùi thịt chín |
|
Số JECFA |
1066 |
|
Tham chiếu cơ sở dữ liệu CAS |
28588-75-2(Tham khảo cơ sở dữ liệu CAS) |
|
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST |
bis(2-metyl-3-furanyl) disulfua(28588-75-2) |
|
Hệ thống đăng ký chất EPA |
Furan, 3,3'-dithiobis[2-metyl- (28588-75-2) |
|
Mã nguy hiểm |
Xi |
|
Báo cáo rủi ro |
36/38-41-38 |
|
Tuyên bố an toàn |
37/39-26-39 |
|
WGK Đức |
3 |
|
Mã HS |
29309090 |
|
Tính chất hóa học |
chất lỏng trong suốt màu vàng đến màu hổ phách hoặc màu cam |
|
Tính chất hóa học |
bis-(2-Methyl-3-furyl)disulfide có mùi thơm tổng thể như mùi thịt, mùi giống mùi lưu huỳnh. Hợp chất này cho thấy hệ số pha loãng hương vị cao nhất trong số 29 chất dễ bay hơi có mùi được điều chế từ dung dịch Cystine/ribose đã xử lý nhiệt. |